Trên thực tế, những ký hiệu bếp từ tuy nhỏ bé nhưng lại chứa đựng nhiều thông tin bổ ích hỗ trợ cho việc nấu nướng của người sử dụng được dễ dàng hơn. Tuy vậy, không phải ai cũng từng để tâm và thắc mắc về ý nghĩa của chúng. Hãy cùng Kim Quốc Tiến khám phá ý nghĩa đằng sau những biểu tượng này để nâng cấp trải nghiệm nấu nướng hàng ngày lên một tầm cao mới ngay sau đây!
Ký hiệu nhận biết bếp từ
Bếp từ có nhiều loại với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Bếp từ đơn, bếp từ đôi, hoặc bếp từ có nhiều vùng nấu đều được nhà sản xuất đánh dấu bằng những ký hiệu riêng biệt. Bởi vậy, người dùng có thể dễ dàng phân biệt chúng thông qua một số ký hiệu đơn giản dưới đây:
- Ký hiệu hình vuông và có chiếc lò xo nằm ngang ở trong: Bếp từ.
- Ký hiệu hình vuông và có 4 hình trong bên trong: Bếp từ 4 vùng nấu.
- Ký hiệu hình vuông và có 3 hình tròn bên trong: Bếp từ 3 vùng nấu.
- Ký hiệu hình vuông và có 1 hình tròn bên trong: Bếp từ đơn.
Ngoài các ký hiệu trên, trên mặt bếp từ còn có còn có ký hiệu của bảng điều khiển bếp. Sau đây là ý nghĩa về chức năng và công dụng của chúng, giúp bạn không còn loay hoay khi thao tác bếp từ.

Các ký hiệu cơ bản trên bếp từ
Nhiều người mới bắt đầu sử dụng bếp từ nên chưa quen với việc thao tác các nút bấm trên bếp. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các phím chức năng này, sau đây chúng tôi sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các ký hiệu bếp từ cùng với cách sử dụng chi tiết.
- Bật/Tắt (On/Off): Ký hiệu này thường có hình một vòng tròn hoặc biểu tượng công tắc, được dùng để bật hoặc tắt bếp.
- Nhiệt độ (Temperature): Biểu tượng nhiệt độ thường là hình chữ số hoặc biểu tượng nhiệt độ, dùng khi người dùng muốn điều chỉnh mức nhiệt khi nấu.
- Công suất (Power): Ký hiệu thể hiện mức công suất (thường là từ 1 đến 9), giúp điều chỉnh độ mạnh của bếp. (link tk)
- Hẹn giờ (Timer): Biểu tượng hình chiếc đồng hồ, cho phép người dùng cài đặt thời gian hoàn thành món ăn và tự động tắt.
- Chế độ nấu nhanh (Booster): Ký hiệu thường là chữ P, dùng để tăng nhanh nhiệt độ và thời gian nấu trong khoảng thời gian ngắn.
- Function: Cho phép người dùng tùy chọn các phím ở trên bảng điều khiển. Đây là một ký hiệu khá lạ lẫm và ít phổ biến trên các dòng bếp từ.
- Ký hiệu hình tròn có chấm tròn bên phải: Chỉ vùng nấu bên phải của bếp.
- Ký hiệu hình tròn có chấm tròn bên trái: Chỉ vùng nấu bên trái của bếp.
- Chế độ giữ ấm (Keep Warm): Biểu tượng này có thể có hình như một ngọn lửa nhỏ. Khi kích hoạt nó, thức ăn sẽ được giữ ấm và không chín thêm.
- Khóa trẻ em (Child Lock): Có hình một ổ khóa, dùng để ngăn trẻ em vô tình bật bếp hoặc thay đổi chương trình nấu của bếp.
- Inverter: Ký hiệu thường là một con sóng, cho phép người dùng linh hoạt điều chỉnh công suất nấu, từ đó tiết kiệm điện năng và giữ cho thực phẩm được chín đều.
- Milk (Hâm nóng sữa): Hình một chai sữa, dùng khi bạn không muốn làm sôi sữa mà chỉ cần hâm nóng sữa lại nhẹ nhàng.
- Fry (Chiên, rán): Ký hiệu hình chiếc chảo, khi bạn muốn chiên đồ ăn với nhiệt độ cao.
- Pressure Cook: Ký hiệu này cho thấy bạn được sử dụng nồi áp suất trên bếp để ninh, hầm các món ăn một cách nhanh chóng.
- Rice: Ký hiệu nấu cơm, cho phép chuyển sang chế độ nấu cơm chuyên biệt.
- Hotpot: Bạn có thể sử dụng công tắc này khi muốn nấu lẩu, tuy nhiên chỉ thường thấy nó trên các dòng bếp từ ăn lẩu.
- Soup: Có chức năng nấu súp, giúp nấu các món súp dễ dàng và nhanh chóng.
- BBQ: Ký hiệu này dành cho việc nướng đồ ăn, thường có trên bếp từ kết hợp bếp hồng ngoại.
- Pause: Bạn được tạm dừng quá trình nấu khi cần làm việc khác trong khi nấu ăn.

Biết được ý nghĩa và công dụng đằng sau của những ký hiệu thường xuyên xuất hiện trên bếp từ vừa tận dụng tối đa hiệu quả sử dụng, vừa nâng cao trải nghiệm nấu nướng cho người dùng, từ đó dễ dàng sử dụng và thao tác với chiếc bếp từ của gia đình hơn!