Hiểu rõ sơ đồ mạch điện và nguyên lý hoạt động của bếp từ không chỉ giúp bạn nắm vững cấu tạo thiết bị mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc sử dụng và sửa chữa. Khi nắm vững kiến thức này, bạn có thể dễ dàng nhận biết nguyên nhân gây ra sự cố, từ đó có cách khắc phục nhanh chóng, an toàn, và tiết kiệm chi phí. Trong bài viết này, Kim Quốc Tiến sẽ hướng dẫn bạn khám phá chi tiết về cách thức hoạt động và sơ đồ mạch điện bếp từ, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thiết bị này trong gia đình.
Sơ đồ mạch điện bếp từ là gì?
Sơ đồ mạch điện là một bản vẽ kỹ thuật chi tiết, mô tả cách các linh kiện và thiết bị điện tử được kết nối và bố trí trong một hệ thống điện. Sơ đồ này thể hiện các thành phần như điện trở, tụ điện, vi mạch và các kết nối dây dẫn, đồng thời cho biết cách dòng điện di chuyển qua các phần tử trong hệ thống như thế nào.

Hiểu rõ hơn về: Giải mã: Ý nghĩa các ký hiệu bếp từ và cách dùng chính xác
Tổng quan về sơ đồ mạch điện bếp từ
Dưới đây là cái nhìn chi tiết về cấu trúc cơ bản của sơ đồ mạch điện bếp từ, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của từng thành phần trong hệ thống này.

Power Source And Rectifier – Nguồn điện và mạch chỉnh lưu
Nguồn điện là bộ phận đầu vào của mạch điện bếp từ, cung cấp điện áp DC ổn định giúp các bộ phận khác hoạt động.
Bộ phận cấu tạo:
- Cầu chì: Bảo vệ bếp từ khỏi đoản mạch
- Biến áp: Làm giảm điện áp AC 220V xuống mức phù hợp
- Mạch chỉnh lưu: Giúp biến đổi điện áp AC thành điện áp DC
- Tụ điện: Lọc điện áp DC, loại bỏ gợn sóng
- Mạch ổn áp: Giữ cho điện áp DC ổn định.

SMPS – Nguồn chuyển mạch ngắt mở, nguồn xung
Nguồn xung biến đổi điện áp từ nguồn vào (AC) thành điện áp ra (DC), sau đó cung cấp điện áp DC tới các linh kiện, bộ phận trong mạch bếp từ.
Cụ thể, SMPS trong bếp từ tạo ra ba mức điện áp DC chính như sau:
- Điện áp 5V DC: Cung cấp nguồn điện ổn định cho khối vi xử lý (MCU), giúp bộ phận này có thể hoạt động, xử lý tín hiệu từ các cảm biến và thực hiện các lệnh điều khiển.
- Điện áp 12V: Cung cấp năng lượng cho quạt làm mát (FAN), giúp quạt hoạt động liên tục để tản nhiệt.
- Điện áp 15V – 18V: Cung cấp cho tầng khuếch đại xung (IGBT Drive), đảm bảo tín hiệu đầu vào được khuếch đại đủ mạnh để điều khiển IGBT một cách hiệu quả.

IGBT – Sò công suất có chân là G-C-E
Là bộ phận tiêu hao công suất chính của bếp từ, nó bật tắt nhanh để tạo ra dòng cao tần cao, tiếp theo dòng cao tần đi qua sợi dây nhiệt của bếp từ, tạo ra nhiệt độ làm nóng nồi nấu nhanh chóng.
Bộ phận cấu tạo:
- Chân G (Gate): Điều khiển bật tắt bộ phân IGBT
- Chân C (Collector): Cung cấp điện cao tần cao
- Chân E (Emitter): Dòng điện đi qua dây làm nóng nồi nấu.

Coil Panel – Cuộn dây Panel làm nóng bếp từ
Cuộn dây Panel là cuộn dây từ được lắp đặt dưới mặt kính của bếp từ. Khi IGBT cho phép dòng điện tần số cao chạy qua cuộn dây, nó tạo ra từ trường biến thiên mạnh. Cuộn dây này được làm từ các sợi dây đồng mảnh quấn thành nhiều vòng và có khả năng chịu nhiệt độ cao.

IGBT Drive – Tầng khuếch đại thúc
IGBT Drive là một tầng khuếch đại giúp điều khiển tín hiệu vào chân G của IGBT (điện áp 15V – 18V). Tầng này thường bao gồm các mạch đệm và khuếch đại tín hiệu.

Temp – Các cảm biến nhiệt độ
Cảm biến nhiệt bếp từ là một phần quan trọng trong hệ thống bếp từ, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng. Trong bếp từ, thường có hai loại cảm biến nhiệt độ được lắp đặt với chức năng khác nhau.
- Cảm biến nhiệt độ nồi (cảm biến nhiệt độ bề mặt nấu) được gắn ở dưới mặt kính, để đo nhiệt độ của nồi nấu, chảo. Nếu nồi quá nóng, bếp tự động giảm công suất để tránh cháy thức ăn, đồng thời tiết kiệm điện.
- Cản biết nhiệt độ IGBT: Được gắn gần với sò công suất (IGBT), theo dõi nhiệt độ của linh kiện này. Khi IGBT quá nóng, bếp sẽ điều chỉnh hoặc tắt để bảo vệ máy, tránh hỏng hóc hay cháy nổ.

Khối vi xử lý MCU – Bộ não điều khiển bếp từ
MCU (bộ vi xử lý) là trung tâm điều khiển mọi hoạt động của bếp từ. Khi người dùng nhấn nút (Keyboard) trên bảng điều khiển, MCU nhận lệnh và gửi tín hiệu để bật sò công suất, giúp bếp hoạt động. Nó còn thông minh đến mức nhận biết được nồi có trên mặt bếp hay không. Nếu không có nồi hoặc nồi trống, MCU sẽ tự tắt bếp để tiết kiệm điện và đảm bảo an toàn.

Keyboard – Các phím bấm chọn điều khiển bếp từ
Phím bấm có vai trò để người dùng điều khiển bếp từ, bao gồm các phím điều chỉnh mức nhiệt, cài đặt thời gian, chế độ nấu, và các chức năng khác. Tín hiệu từ các phím này sẽ được truyền tới MCU để xử lý.

Bộ phận quạt làm mát – FAN
Quạt tản nhiệt bếp từ là thành phần quan trọng giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các linh kiện bên trong bếp từ như là IGBT và cuộn dây Panel.
Cấu tạo của mát bếp từ:
- Cánh quạt: Thiết kế dạng cong xoắn ốc tạo luồng gió mạnh nhất có thể.
- Cảm biến nhiệt độ: Điều khiển động cơ nhanh hay chậm dựa vào nhiệt độ của bếp.
- Động cơ: Cung cấp năng lượng để cánh quạt quay tạo luồng gió.

Synchronous Signal – Tín hiệu đồng bộ
Tín hiệu đồng bộ là các tín hiệu điều khiển nhằm đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các linh kiện trong bếp từ. Điều này giúp các thành phần như IGBT, cuộn dây và các cảm biến hoạt động đồng thời, tránh xung đột hoặc hoạt động không đồng bộ.

Bộ phận chuông Buzzer
Chuông phát ra âm thanh bíp bíp, tít tít… báo hiệu khi có lỗi hoặc thông báo về các thao tác điều khiển của người dùng. Khi bếp từ gặp sự cố như quá nhiệt, quá áp hoặc quá dòng, chuông sẽ phát ra âm thanh cảnh báo.

Màn hình hiển thị – Display
Màn hình hiển thị (hệ thống đèn LED) giúp cung cấp thông tin về các chế độ nấu, nhiệt độ, công suất, và các lỗi hoặc cảnh báo của bếp từ. Màn hình giúp người dùng dễ dàng quan sát và điều chỉnh theo nhu cầu.

System Voltage – System Current – Điện áp và dòng điện của bếp
Đây là các thông số đo lường về điện áp và dòng điện tổng thể của hệ thống. Khối vi xử lý giám sát các thông số này để đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định. Khi điện áp hoặc dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép, MCU sẽ điều chỉnh hoặc tắt bếp để tránh nguy cơ hư hỏng.
OC (Over Current) – Báo quá dòng
Báo quá dòng là một tính năng bảo vệ, giúp phát hiện khi dòng điện qua các linh kiện vượt quá mức an toàn. Khi quá dòng xảy ra, hệ thống sẽ kích hoạt cảnh báo và ngắt bếp để bảo vệ các linh kiện.
OV (Over Voltage) – Báo quá áp
Báo quá áp tương tự như quá dòng, nhưng nó tập trung vào việc giám sát điện áp trong hệ thống. Nếu điện áp vượt quá ngưỡng cho phép, bếp từ sẽ tự động ngắt hoặc giảm công suất để bảo vệ các linh kiện bên trong.
Hiểu rõ chi tiết từng thành phần và chức năng của chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng, bảo trì, và chẩn đoán sự cố của bếp từ. Điều này cũng đảm bảo an toàn khi bạn tự khắc phục hoặc tiến hành sửa chữa thiết bị.
Nguyên lý hoạt động của sơ đồ mạch điện bếp từ như thế nào?
Nguyên lý hoạt động của bếp từ dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ, tạo ra nhiệt trực tiếp tại đáy nồi có tính chất dẫn từ, giúp nấu nhanh và tiết kiệm năng lượng. Khi dòng điện biến thiên đi qua cuộn dây từ, một trường điện từ biến đổi được tạo ra. Từ trường này tác động lên đáy nồi chảo (làm từ vật liệu dẫn từ), tạo ra dòng điện Fuco (dòng xoáy) trong đáy nồi. Dòng điện này sinh nhiệt trực tiếp, làm nóng nồi mà không cần làm nóng bề mặt kính của bếp. Để sử dụng được với bếp từ, dụng cụ nấu phải có đáy dẫn từ để từ trường có thể tạo ra dòng Fuco, sinh nhiệt nấu chín thức ăn.

Việc hiểu rõ sơ đồ mạch điện và nguyên lý hoạt động của bếp từ không chỉ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu tạo và cách thức vận hành của thiết bị mà còn nâng cao khả năng sử dụng bếp một cách an toàn và hiệu quả. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích để sử dụng và bảo dưỡng bếp từ một cách tốt nhất, đồng thời có thể dễ dàng chẩn đoán và xử lý khi gặp các sự cố kỹ thuật.